Đang truy cập :
3
Hôm nay :
27
Tháng hiện tại
: 2953
Tổng lượt truy cập : 288531
Bảng 4.7: Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng phân theo từng năm
Đơn vị tính: ha
STT | Mục đích sử dụng đất | Phân theo các năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm 2011 (*) | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||
1 | Đất nông nghiệp |
| 3.128 | 3.777 | 4.845 | 5.282 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
1.1 | Đất trồng lúa |
|
|
|
|
|
1.2 | Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
1.3 | Đất rừng phòng hộ |
| 884 | 1.031 | 1.334 | 1.309 |
1.4 | Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2.163 | 2.646 | 3.374 | 3.836 |
1.7 | Đất làm muối |
| 40 | 49 | 62 | 71 |
2 | Đất phi nông nghiệp |
| 293 | 321 | 326 | 668 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CTSN |
|
|
|
|
|
2.2 | Đất quốc phòng |
| 1 | 1 | 1 | 1 |
2.3 | Đất an ninh |
|
| 6 |
|
|
2.4 | Đất khu công nghiệp |
| 37 | 40 | 44 | 43 |
2.5 | Đất cho hoạt động khoáng sản |
| 27 | 27 | 27 | 31 |
2.6 | Đất di tích danh thắng |
|
|
|
|
|
2.7 | Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| 10 | 12 | 13 | 13 |
2.8 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
|
|
|
|
|
2.9 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
| 3 | 3 | 3 | 3 |
2.10 | Đất phát triển hạ tầng |
| 72 | 78 | 81 | 409 |
2.11 | Đất ở tại đô thị |
| 12 | 17 | 13 | 24 |
2.12 | Đất ở tại nông thôn |
| 11 | 11 | 11 | 14 |
2.13 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
| 63 | 73 | 78 | 77 |
2.14 | Đất sản xuất VLXD, gốm sứ |
| 54 | 52 | 52 | 50 |
Ghi chú: (*) - Ước thực hiện tính đến 31/12/2011
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn