Đang truy cập :
2
Hôm nay :
40
Tháng hiện tại
: 2966
Tổng lượt truy cập : 288544
Bảng 4.6: Diện tích đất chuyển mục đích phân theo từng năm
Đơn vị tính: ha
STT | Chỉ tiêu | Phân theo các năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm 2011 (*) | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp | 210 | 1.490 | 1.109 | 1.177 | 2.248 |
1.1 | Đất lúa nước | 9 | 99 | 84 | 72 | 379 |
1.7 | Đất trồng cây lâu năm | 53 | 501 | 241 | 279 | 409 |
1.2 | Đất rừng phòng hộ |
| 284 | 249 | 272 | 416 |
1.3 | Đất rừng đặc dụng |
| 7 | 7 | 7 | 7 |
1.4 | Đất rừng sản xuất | 113 | 375 | 334 | 341 | 515 |
1.5 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | 2 | 3 | 4 | 4 | 7 |
1.6 | Đất làm muối |
|
|
|
|
|
1.8 | Các loại đất nông nghiệp còn lại | 32 | 221 | 190 | 201 | 516 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | 15 | 3.395 | 4.149 | 5.281 | 6.020 |
2.1 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
| 140 | 172 | 218 | 250 |
2.2 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
2.3 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất NNTS |
| 82 | 100 | 127 | 145 |
2.4 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất NTTS, đất làm muối và đất nông nghiệp khác | 15 | 2.639 | 3.226 | 4.106 | 4.677 |
2.5 | Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất SXNN, NTTS, đất làm muối và đất nông nghiệp khác |
| 475 | 580 | 739 | 844 |
2.6 | Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất đất SXNN, NTTS, đất làm muối và đất nông nghiệp khác |
| 58 | 71 | 91 | 104 |
Ghi chú: (*) - Ước thực hiện tính đến 31/12/2011
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn